- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 515.7 HAM
Nhan đề: Hàm thực và giải tích hàm /
DDC
| 515.7 |
Tác giả cá nhân
| Hoàng Tuỵ |
Nhan đề
| Hàm thực và giải tích hàm /Hoàng Tuỵ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2018 |
Mô tả vật lý
| 435tr. :hình vẽ ;24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Toán học. Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
Tóm tắt
| Cung cấp những kiến thức cơ bản của toán cao cấp như: Tập hợp, không gian metric, độ đo, tích phân, không gian tuyến tính, giải tích hàm, không gian Hilbert, không gian tuyến tính tôpô |
Từ khóa tự do
| Hàm biến thực |
Từ khóa tự do
| Giải tích hàm |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(1): TMV.010857 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46931 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F4952AA1-3524-4931-82A7-A70E51DD6408 |
---|
005 | 202504211000 |
---|
008 | 2018 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786040111937|c114000đ |
---|
039 | |y20250421100030|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a515.7|bHAM |
---|
100 | |aHoàng Tuỵ |
---|
245 | |aHàm thực và giải tích hàm /|cHoàng Tuỵ |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2018 |
---|
300 | |a435tr. :|bhình vẽ ;|c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Toán học. Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
---|
520 | |aCung cấp những kiến thức cơ bản của toán cao cấp như: Tập hợp, không gian metric, độ đo, tích phân, không gian tuyến tính, giải tích hàm, không gian Hilbert, không gian tuyến tính tôpô |
---|
653 | |aHàm biến thực |
---|
653 | |aGiải tích hàm |
---|
653 | |aToán học |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(1): TMV.010857 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
910 | |aViện Toán học tặng 1Q |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TMV.010857
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
515.7 HAM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|