DDC
| 517 |
Tác giả cá nhân
| Hà Huy Bảng |
Nhan đề
| Lý thuyết không gian Orlicz /Hà Huy Bảng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,2003 |
Mô tả vật lý
| 385tr ;24cm |
Tùng thư
| Bộ sách Cao học - Viện toán học |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết không gian Banach tổng quát các hàm số; Tính chất cơ bản của không gian Orlicz; Phiếm hàm tuyến tính và các tôpô yếu; So sánh các không gian Orlicz; Hình học và tính trơn của không gian Orlicz cùng một số áp dụng |
Từ khóa tự do
| Đại số |
Từ khóa tự do
| Không gian Orlicz |
Từ khóa tự do
| Không gian Banach |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(1): TMV.010861 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3B6C520B-82B6-423A-AB89-E9ED67AC8B59 |
---|
005 | 202504210947 |
---|
008 | 2003 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000đ |
---|
039 | |y20250421094730|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a517|bLYT |
---|
100 | |aHà Huy Bảng |
---|
245 | |aLý thuyết không gian Orlicz /|cHà Huy Bảng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2003 |
---|
300 | |a385tr ;|c24cm |
---|
490 | |aBộ sách Cao học - Viện toán học |
---|
520 | |aTrình bày lí thuyết không gian Banach tổng quát các hàm số; Tính chất cơ bản của không gian Orlicz; Phiếm hàm tuyến tính và các tôpô yếu; So sánh các không gian Orlicz; Hình học và tính trơn của không gian Orlicz cùng một số áp dụng |
---|
653 | |aĐại số |
---|
653 | |aKhông gian Orlicz |
---|
653 | |aKhông gian Banach |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(1): TMV.010861 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
910 | |aViện Toán học tặng 1Q |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TMV.010861
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
517 LYT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào