|
DDC
| 153.6 |
|
Tác giả cá nhân
| Nguyễn Công Khanh |
|
Nhan đề
| Nghệ thuật ứng xử và mã số thành công /Nguyễn Công Khanh |
|
Lần xuất bản
| In lần thứ 4 |
|
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Sư phạm,2024 |
|
Mô tả vật lý
| 187tr. ;21cm |
|
Tóm tắt
| Trình bày những nguyên tắc ứng xử qua các thời đại, kiến thức cơ bản về thế giới tâm linh con người; giải mã sự thành công ở những thay đổi thế giới; mã số thành công trong nghệ thuật lãnh đạo con người; phương pháp ứng xử được khái quát thành 25 bài học với những ví dụ minh hoạ sinh động |
|
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
|
Từ khóa tự do
| Ứng xử |
|
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(20): TLMV.001648-67 |
|
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 46919 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 1E13EB25-101B-42F1-9D27-C0D6F90D1C40 |
|---|
| 005 | 202503271015 |
|---|
| 008 | 2024 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |a978-604-4989-08-2|c55000đ |
|---|
| 039 | |y20250327101522|znhung |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 082 | |a153.6|bNGH |
|---|
| 100 | |aNguyễn Công Khanh |
|---|
| 245 | |aNghệ thuật ứng xử và mã số thành công /|cNguyễn Công Khanh |
|---|
| 250 | |aIn lần thứ 4 |
|---|
| 260 | |aH. :|bĐại học Sư phạm,|c2024 |
|---|
| 300 | |a187tr. ;|c21cm |
|---|
| 504 | |aThư mục: tr. 185-186 |
|---|
| 520 | |aTrình bày những nguyên tắc ứng xử qua các thời đại, kiến thức cơ bản về thế giới tâm linh con người; giải mã sự thành công ở những thay đổi thế giới; mã số thành công trong nghệ thuật lãnh đạo con người; phương pháp ứng xử được khái quát thành 25 bài học với những ví dụ minh hoạ sinh động |
|---|
| 653 | |aNghệ thuật |
|---|
| 653 | |aỨng xử |
|---|
| 852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(20): TLMV.001648-67 |
|---|
| 890 | |a20|b0|c0|d0 |
|---|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
|
1
|
TLMV.001667
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
153.6 NGH
|
Sách
|
20
|
|
|
|
|
2
|
TLMV.001666
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
153.6 NGH
|
Sách
|
19
|
|
|
|
|
3
|
TLMV.001665
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
153.6 NGH
|
Sách
|
18
|
|
|
|
|
4
|
TLMV.001664
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
153.6 NGH
|
Sách
|
17
|
|
|
|
|
5
|
TLMV.001663
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
153.6 NGH
|
Sách
|
16
|
|
|
|
|
6
|
TLMV.001662
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
153.6 NGH
|
Sách
|
15
|
|
|
|
|
7
|
TLMV.001661
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
153.6 NGH
|
Sách
|
14
|
|
|
|
|
8
|
TLMV.001660
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
153.6 NGH
|
Sách
|
13
|
|
|
|
|
9
|
TLMV.001659
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
153.6 NGH
|
Sách
|
12
|
|
|
|
|
10
|
TLMV.001658
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
153.6 NGH
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào