DDC
| 621.80711 |
Tác giả cá nhân
| Mai Văn Chung |
Nhan đề
| Giáo trình trang bị điện /Mai Văn Chung (ch.b), Hà Duy Thái, Trần Thị Thu Trang |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và Truyền thông,2024 |
Mô tả vật lý
| 282tr. ;24cm |
Từ khóa tự do
| Máy công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Trang bị điện |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(15): LMV.008598-612 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E9CF28DF-1C2E-4B3E-8263-8AB0252A9D42 |
---|
005 | 202502121531 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-80-3317-0|c170000đ |
---|
039 | |y20250212153151|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.80711|bGIA |
---|
100 | |aMai Văn Chung|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình trang bị điện /|cMai Văn Chung (ch.b), Hà Duy Thái, Trần Thị Thu Trang |
---|
260 | |aH. :|bThông tin và Truyền thông,|c2024 |
---|
300 | |a282tr. ;|c24cm |
---|
653 | |aMáy công nghiệp |
---|
653 | |aTrang bị điện |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(15): LMV.008598-612 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
LMV.008612
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
621.80711 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
2
|
LMV.008611
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
621.80711 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
3
|
LMV.008610
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
621.80711 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
4
|
LMV.008609
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
621.80711 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
5
|
LMV.008608
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
621.80711 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
6
|
LMV.008607
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
621.80711 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
7
|
LMV.008606
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
621.80711 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
8
|
LMV.008605
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
621.80711 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
LMV.008604
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
621.80711 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
10
|
LMV.008603
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
621.80711 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào