DDC
| 510.712 |
Nhan đề
| Toán 12. Trần Nam Dũng (tổng ch.b), Trần Đức Huyền, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b) T.2 / |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 96tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Toán |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003413-7 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46648 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2E0FA687-6AFD-4C15-BD39-C102A9229E43 |
---|
005 | 202411211110 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-39335-7|c16000đ |
---|
039 | |y20241121111014|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a510.712|bTOA |
---|
245 | |aToán 12. |n T.2 / |cTrần Nam Dũng (tổng ch.b), Trần Đức Huyền, Nguyễn Thành Anh (đồng ch.b) |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a96tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aToán |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003413-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003417
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.712 TOA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003416
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.712 TOA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003415
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.712 TOA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003414
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.712 TOA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003413
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
510.712 TOA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào