DDC
| 707.12 |
Nhan đề
| Mĩ thuật 9 / Nguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 75tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo; Bản 1 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Mĩ thuật |
Từ khóa tự do
| Lớp 9 |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003252-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 281EA13A-6EB5-4E94-8886-6EB51F367671 |
---|
005 | 202411210900 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-39384-5|c10000đ |
---|
039 | |y20241121090013|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a707.12|bMIT |
---|
245 | |aMĩ thuật 9 / |cNguyễn Thị Nhung (tổng ch.b), Nguyễn Tuấn Cường (ch.b), Nguyễn Dương Hải Đăng,... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a75tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo; Bản 1 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aMĩ thuật |
---|
653 | |aLớp 9 |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003252-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003256
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
707.12 MIT
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003255
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
707.12 MIT
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003254
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
707.12 MIT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003253
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
707.12 MIT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003252
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
707.12 MIT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào