DDC
| 372.89045 |
Nhan đề
| Lịch sử và Địa lí 5 / Nguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng.... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 112tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003342-6 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46622 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B91301BF-E877-4ECF-891C-BF2AEBED663F |
---|
005 | 202411201507 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-39292-3|c15000đ |
---|
039 | |y20241120150721|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.89045|bLIC |
---|
245 | |aLịch sử và Địa lí 5 / |cNguyễn Trà My, Phạm Đỗ Văn Trung (ch.b.), Nguyễn Khánh Băng.... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a112tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003342-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003346
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.89045 LIC
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003345
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.89045 LIC
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003344
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.89045 LIC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003343
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.89045 LIC
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003342
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.89045 LIC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào