DDC
| 372.358044 |
Nhan đề
| Công nghệ 5 / Bùi Văn Hồng (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 68tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003337-41 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46621 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D4E03CB9-5C09-44FC-BD01-38D8C2104156 |
---|
005 | 202411201100 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-39282-4|c9000đ |
---|
039 | |y20241120110053|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.358044|bCÔN |
---|
245 | |aCông nghệ 5 / |cBùi Văn Hồng (Tổng ch.b kiêm ch.b), Nguyễn Thị Hồng Chiếm, Lê Thị Mỹ Nga,... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a68tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003337-41 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003341
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.358044 CÔN
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003340
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.358044 CÔN
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003339
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.358044 CÔN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003338
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.358044 CÔN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003337
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.358044 CÔN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào