DDC
| 372.7045 |
Nhan đề
| Toán 5. Trần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... T.1 / |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục Việt Nam, 2024 |
Mô tả vật lý
| 120tr : hình vẽ, bảng ; 24cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Toán |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003327-31 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46619 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E1BEED58-3DE7-4AC2-A87D-CEADC87240A5 |
---|
005 | 202411201054 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-39290-9|c16000đ |
---|
039 | |a20241120105404|bnhung|y20241120105113|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.7045|bTOA |
---|
245 | |aToán 5. |n T.1 / |cTrần Nam Dũng (tổng ch.b.), Khúc Thành Chính (ch.b.), Đinh Thị Xuân Dung.... |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục Việt Nam, |c2024 |
---|
300 | |a120tr : |bhình vẽ, bảng ; |c24cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aToán |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003327-31 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003331
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7045 TOA
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003330
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7045 TOA
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003329
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7045 TOA
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003328
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7045 TOA
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003327
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.7045 TOA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào