DDC
| 372.6 |
Nhan đề
| Tiếng Việt 5.T.2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2024 |
Mô tả vật lý
| 148tr. :minh hoạ ;27cm |
Tùng thư
| Chân trời sáng tạo |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Lớp 5 |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003307-11 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46615 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C085957F-CDE0-4094-A705-F7BB604331BF |
---|
005 | 202411201029 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-39294-7|c20000đ |
---|
039 | |y20241120102901|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.6|bTIÊ |
---|
245 | |aTiếng Việt 5.|nT.2 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2024 |
---|
300 | |a148tr. :|bminh hoạ ;|c27cm |
---|
490 | |aChân trời sáng tạo |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 5 |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003307-11 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003311
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003310
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003309
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003308
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003307
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372.6 TIÊ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào