DDC
| 344.59709902632 |
Tác giả cá nhân
| Quí Lân |
Nhan đề
| Luật thể dục thể thao và văn bản hướng dẫn chỉ đạo ngành các quy định mới về chính sách đãi ngộ đối với cán bộ, huấn luyện viên, giáo viên thể dục thể thao /Quí Lâm – Kim Phượng (Sưu tầm và hệ thống hóa) |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động – Xã hội,2014 |
Mô tả vật lý
| 423tr. |
Từ khóa tự do
| Huấn luyện viên |
Từ khóa tự do
| Luật thể dục thể thao |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Cán bộ |
BST chủ đề 1
| Giáo viên thể dục |
Địa chỉ
| 100Phòng Báo - Tạp chí(1): PMTD.003259 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 47135 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 96C82887-BB1D-4254-BF79-725AF4B0FEFB |
---|
005 | 202510232323 |
---|
008 | 2014 |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20251023232323|zthao |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a344.59709902632|bLUA |
---|
100 | |aQuí Lân|eSưu tầm và hệ thống hoá |
---|
245 | |aLuật thể dục thể thao và văn bản hướng dẫn chỉ đạo ngành các quy định mới về chính sách đãi ngộ đối với cán bộ, huấn luyện viên, giáo viên thể dục thể thao /|cQuí Lâm – Kim Phượng (Sưu tầm và hệ thống hóa) |
---|
260 | |aH. :|bLao động – Xã hội,|c2014 |
---|
300 | |a423tr. |
---|
653 | |aHuấn luyện viên |
---|
653 | |aLuật thể dục thể thao |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aCán bộ |
---|
690 | |aGiáo viên thể dục |
---|
852 | |a100|bPhòng Báo - Tạp chí|j(1): PMTD.003259 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PMTD.003259
|
Phòng Báo - Tạp chí
|
344.59709902632 LUA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào