DDC
| 495 |
Tác giả cá nhân
| Thiều Chửu |
Nhan đề
| Hán - Việt tự điển /Thiều Chửu |
Thông tin xuất bản
| H. :Dân trí,2024 |
Mô tả vật lý
| 802tr. :bảng ;21cm |
Tóm tắt
| Gồm các mục tra chữ, cách tra chữ, tổng mục... tóm tắt về các từ tiếng Hán sang Việt |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(3): TVMV.001565-7 |
|
000 | 00000aam#s2200000ua#4500 |
---|
001 | 47092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E70A6D0B-630B-492D-817D-5A32F9C6E769 |
---|
005 | 202510231119 |
---|
008 | 200812s2024 ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c185000đ |
---|
039 | |a20251023111941|bnhung|y20251023111821|znhung |
---|
041 | #|avie |
---|
082 | ##|a495|bHAN |
---|
100 | #|aThiều Chửu |
---|
245 | |aHán - Việt tự điển /|cThiều Chửu |
---|
260 | ##|aH. :|bDân trí,|c2024 |
---|
300 | ##|a802tr. :|bbảng ;|c21cm |
---|
520 | ##|aGồm các mục tra chữ, cách tra chữ, tổng mục... tóm tắt về các từ tiếng Hán sang Việt |
---|
653 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(3): TVMV.001565-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
910 | |d12/8/2020 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TVMV.001567
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 HAN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
2
|
TVMV.001566
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
TVMV.001565
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
495 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào