DDC
| 332.120711 |
Tác giả cá nhân
| Phạm Thu Hạnh |
Nhan đề
| Giáo trình Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Phạm Thu Hạnh (ch.b), Nguyễn Ngọc Hải, Trần Hoàng Thành Vinh |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2024 |
Mô tả vật lý
| 511tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Ngân hàng thương mại |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(15): KTMV.012951-65 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FA77D2BB-D158-4992-BA0B-7CB1DE618E00 |
---|
005 | 202411281115 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-67-3152-8|c250000đ |
---|
039 | |y20241128111530|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a332.120711|bGIA |
---|
100 | |aPhạm Thu Hạnh|eChủ biên |
---|
245 | |aGiáo trình Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / |cPhạm Thu Hạnh (ch.b), Nguyễn Ngọc Hải, Trần Hoàng Thành Vinh |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2024 |
---|
300 | |a511tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aNgân hàng thương mại |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(15): KTMV.012951-65 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
KTMV.012965
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.120711 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
2
|
KTMV.012964
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.120711 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
3
|
KTMV.012963
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.120711 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
4
|
KTMV.012962
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.120711 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
5
|
KTMV.012961
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.120711 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
6
|
KTMV.012960
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.120711 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
7
|
KTMV.012959
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.120711 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
8
|
KTMV.012958
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.120711 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
KTMV.012957
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.120711 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
10
|
KTMV.012956
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
332.120711 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào