DDC
| 372 |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở tự nhiên ở tiểu học : Dùng cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học / Trần Thị Mai Lan, Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b), Nguyễn Thị Bình Yên,... |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| 331tr. ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trường Đại học Hùng Vương |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(15): PMTI.004501-15 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7A55B7B3-B500-427B-81B1-561965300E61 |
---|
005 | 202411281109 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-43-3059-4|c86000đ |
---|
039 | |y20241128110939|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372|bGIA |
---|
245 | |aGiáo trình cơ sở tự nhiên ở tiểu học : |bDùng cho sinh viên ngành Giáo dục Tiểu học / |cTrần Thị Mai Lan, Nguyễn Mạnh Hùng (ch.b), Nguyễn Thị Bình Yên,... |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a331tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trường Đại học Hùng Vương |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(15): PMTI.004501-15 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PMTI.004515
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372 GIA
|
Sách
|
15
|
|
|
|
2
|
PMTI.004514
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372 GIA
|
Sách
|
14
|
|
|
|
3
|
PMTI.004513
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372 GIA
|
Sách
|
13
|
|
|
|
4
|
PMTI.004512
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372 GIA
|
Sách
|
12
|
|
|
|
5
|
PMTI.004511
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372 GIA
|
Sách
|
11
|
|
|
|
6
|
PMTI.004510
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
7
|
PMTI.004509
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
|
8
|
PMTI.004508
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
|
9
|
PMTI.004507
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
|
10
|
PMTI.004506
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
372 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào