- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 807.1 NGƯ
Nhan đề: Ngữ văn 12.
DDC
| 807.1 |
Nhan đề
| Ngữ văn 12. Lã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b), Trần Văn Toàn (ch.b), Bùi Minh Đức,... T.2 / |
Thông tin xuất bản
| Huế : Nxb. Đại học Huế, 2024 |
Mô tả vật lý
| 151tr. : minh hoạ ; 27cm |
Tùng thư
| Cánh diều |
Từ khóa tự do
| Lớp 12 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo khoa |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Địa chỉ
| 100Phòng Mượn Cơ sở 1(5): SGK.003688-92 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 46703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 66F3CDE9-9D30-4F28-8135-5CAD49ADED84 |
---|
005 | 202411251606 |
---|
008 | 2024 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-399-708-8|c25000đ |
---|
039 | |y20241125160626|znhung |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a807.1|bNGƯ |
---|
245 | |aNgữ văn 12. |n T.2 / |cLã Nhâm Thìn, Đỗ Ngọc Thống (tổng ch.b), Trần Văn Toàn (ch.b), Bùi Minh Đức,... |
---|
260 | |aHuế : |bNxb. Đại học Huế, |c2024 |
---|
300 | |a151tr. : |bminh hoạ ; |c27cm |
---|
490 | |aCánh diều |
---|
653 | |aLớp 12 |
---|
653 | |aSách giáo khoa |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
852 | |a100|bPhòng Mượn Cơ sở 1|j(5): SGK.003688-92 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
SGK.003692
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.1 NGƯ
|
Sách
|
5
|
|
|
|
2
|
SGK.003691
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.1 NGƯ
|
Sách
|
4
|
|
|
|
3
|
SGK.003690
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.1 NGƯ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
SGK.003689
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.1 NGƯ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
5
|
SGK.003688
|
Phòng Mượn Cơ sở 1
|
807.1 NGƯ
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|